Có 2 kết quả:

击球员 jī qiú yuán ㄐㄧ ㄑㄧㄡˊ ㄩㄢˊ擊球員 jī qiú yuán ㄐㄧ ㄑㄧㄡˊ ㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. striking sportsman
(2) striker (baseball)
(3) batsman (cricket)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. striking sportsman
(2) striker (baseball)
(3) batsman (cricket)

Bình luận 0